| Phân loại | Bước sóng | Ứng dụng truyền thống |
|---|---|---|
| Hồng ngoại gần (Near IR) | 0.76 – 1.5 μm | Camera, điều khiển từ xa |
| Hồng ngoại trung (Mid IR) | 1.5 – 5.6 μm | Cảm biến, đo nhiệt |
| Hồng ngoại xa (Far IR) | 5.6 – 1000 μm (hiệu quả nhất 8 – 14 μm) | Chăm sóc sức khỏe, cải thiện tuần hoàn |
| Trước đây | Hiện nay |
|---|---|
| Gọi chung là “hồng ngoại” | Phân biệt rõ “hồng ngoại xa – FIR” |
| Dùng nhiệt độ cao để phát tia | Nano bán dẫn FIR phát tia ở nhiệt độ cơ thể |
| Ít ứng dụng trong y học | Ứng dụng mạnh mẽ trong y học, làm đẹp, năng lượng |
| Hiểu biết còn giới hạn | Đã có nhiều bằng chứng lâm sàng và khoa học |